Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Find appealing” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to play first ( second ) fiddle, nhu fiddle
  • sự lắng tách sáp, sự tách parafin, lắng tách sáp, tách parafin,
  • / 'hæfniəm /, Danh từ: (hoá học) hafini, Địa chất: hafini,
  • các loại quỹ tương hỗ, các quỹ cổ phiếu (stock fund) các quỹ trái phiếu (bond fund) quỹ đầu tư vào thị trường tiền tệ (money market fund)
  • dầu xi lanh, dầu xi lanh, filtered cylinder oil, dầu xi lanh đã lọc, steam cylinder oil, dầu xi lanh hơi nước, upper cylinder oil, dầu xi lanh trên
  • cấu trúc affin, cấu trúc afin,
  • máy ép parafin, máy nén paraffin,
  • Phó từ: chậm, muộn, Từ đồng nghĩa: adverb, behind , behindhand , tardily
  • đã loại parafin, đã loại sáp, đã tách parafin, dewaxed oil, dầu đã tách parafin
  • bê tông xỉ than, bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • phân tích tài chính, financial analysis journal, tập san phân tích tài chính, financial analysis ratios, tỷ lệ phân tích tài chính, financial analysis software, phần mềm phân tích tài chính
  • / ´windid /, tính từ, hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa, Đã lấy lại hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, breathless , gasping , huffing and puffing , panting , puffing
  • Thành Ngữ:, to finish with, hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off)
  • dầu xanh, phần cất parafin, dầu xanh, dầu cất parafin,
  • đường trung bình (của profin), đường trung bình (của prôfin),
  • định nghĩa đối tượng, object definition language (odl), ngôn ngữ định nghĩa đối tượng, object definition table (odt), bảng định nghĩa đối tượng, odt ( objectdefinition table ), bảng định nghĩa đối tượng,...
  • Danh từ: Đầu ngón tay, to have sth at one's finger-tips, to one's fingertips, trọn vẹn, hoàn toàn
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top