Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flap one’s tongue” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.746) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, hold one's peace/tongue, giữ mồm giữ miệng
  • như dog's-tongue,
  • Danh từ:, adder's-tongue, (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)
  • Thành Ngữ:, to loose someone's tongue, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa
  • Thành Ngữ:, to tie someone's tongue, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
  • Idioms: to have quick ( ready )tongue, ném miệng
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • / ´silvə¸tʌηgd /, tính từ, hùng hồn; hùng biện, (nói) làm say mê mọi người, thuyết phục mọi người, Từ đồng nghĩa: adjective, a silver-tongued lawyer, một luật sư hùng biện,...
  • Thành Ngữ:, to oil one's tongue, nịnh hót, tán khéo
  • Thành Ngữ:, to bite one's tongue, tự kiềm chế mình
  • Thành Ngữ:, to hold one's tongue, nín lặng, không nói gì
  • Thành Ngữ:, have something on the tip of one's tongue, sắp nói ra, sắp nhớ ra
  • Thành Ngữ:, to find one's tongue, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
  • Thành Ngữ:, to give somebody a lick with the rough side of one's tongue, nói gay gắt với ai
  • Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, one's mother tongue, tiếng...
  • Thành Ngữ:, to speak with ( to have ) one's tongue in one's cheek, không thành thật, giả dối
  • Thành Ngữ:, with one's tongue hanging out, khát khô họng, khát thè lưỡi ra
  • Thành Ngữ:, to keep a civil tongue in one's head, giữ lễ phép, giữ lễ độ
  • Thành Ngữ:, to let one's tongue run away with one, nói vong mạng, nói không suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, to have a long tongue, hay nói nhiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top