Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foot loose” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • phà chở khách đi bộ, foot-passenger ferry, phà chở khách (đi bộ)
  • Danh từ: (âm nhạc) fa, viết tắt, hiệp hội túc cầu, hiệp hội bóng đá ( football association),
  • / ´fut¸fɔ:l /, Danh từ: bước chân, tiếng chân đi, Từ đồng nghĩa: noun, footstep , step
  • Thành Ngữ:, to get across ( over ) the footlights, (thông t?c) d?t, du?c khán gi? ti?p nh?n d? dàng (câu nói trong v? k?ch...)
  • Idioms: to be a fiend at football, kẻ tài ba về bóng đá
  • Thành Ngữ:, to catch sb on the wrong foot, tình cờ gặp ai
  • dầm hình chữ t, tee-beam footing, móng dầm hình chữ t
  • Thành Ngữ:, to set on foot, phát d?ng (phong trào)
  • / ,ef si: /, viết tắt, câu lạc bộ bóng đá ( football, .Club):,
  • Idioms: to have a mania for football, say mê bóng đá
  • Thành Ngữ:, to wait on somebody hand and foot, hầu hạ từ đầu đến chân
  • Thành Ngữ:, to tie sb hand and foot, tước đoạt sự tự do của ai
  • Idioms: to be on a good footing with sb, có quan hệ tốt với ai
  • Thành Ngữ:, to have the black ox tread on one's foot, gặp điều bất hạnh
  • Thành Ngữ:, to follow in somebody's footsteps, làm theo ai, theo gương ai
  • Thành Ngữ:, to have a hand like a foot, lóng ngóng, h?u d?u
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • Thành Ngữ:, to tread under foot, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
  • cầu cho người đi bộ, đường đi bộ, foot-path paving, mặt lát đường đi bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top