Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foot loose” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc), (quân sự) lính...
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Thành Ngữ:, to have a slate loose, hâm hâm, gàn
  • Thành Ngữ:, to have a screw loose, gàn dở, lập dị
  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
  • / ´fut¸stu:l /, Danh từ: ghế để chân, god's footstool, Từ đồng nghĩa: noun, footstool of the almighty, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ...
  • / ¸flæt´futid /, Tính từ: (y học) có bàn chân bẹt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn, bắt được quả tang, he came out flat-footed for the measure, nó nhất quyết...
  • Thành Ngữ:, to play fast and loose, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
  • Idioms: to go loose, tự do, được thả lỏng
  • Thành Ngữ:, to cast loose, (hàng hải) thả dây
  • Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • Idioms: to be on the loose, Đi chơi bời bậy bạ
  • Thành Ngữ:, to loosen up, thư giãn
  • Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái)
  • Thành Ngữ:, to loosen sb's tongue, làm cho ai ăn nói ba hoa
  • Thành Ngữ:, to cut loose, hành động bừa bãi
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • Viết tắt: Đơn vị tương đương 20 foot (twenty-foot equivalent unit),
  • Thành Ngữ:, all hell was let loose, ốn ào hỗn độn quá sức tưởng tượng
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có tay chân, loose-limbed, có tay chân lòng thòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top