Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For sure ” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.926) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have done with half -measures, xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời
  • áp lực chủ động của đất, áp lực đất chủ động, coefficient ( ofactive earth pressure ), hệ số áp lực chủ động của đất, coefficient of active earth pressure, hệ số áp lực chủ động của đất
  • viết tắt, người thủ quỹ ( treasurer),
  • áp lực hữu hiệu, áp lực thực, áp suất có hiệu quả, áp suất hiệu dụng, áp lực hiệu dụng, áp lực hữu ích, mean effective pressure, áp suất hiệu dụng trung bình, mean effective pressure (mep), áp suất hiệu...
  • Thành Ngữ:, for sure, (thông tục) chắc chắn; không nghi ngờ
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • hơi nước, heavy-water vapor, hơi nước nặng, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, water vapor barrier, làm chắn hơi nước
  • measurement of concentration of coolant solution., mật độ chất tải nhiệt,
  • dòng điện không tải, dòng không tải, measurement of the harmonics of the no-load current, phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
  • Idioms: to take defensive measures, có những biện pháp phòng thủ
  • áp suất thế chỗ, fluid displacement pressure, áp suất thế chỗ chất lỏng
  • mức chịu tiếng ồn, occupational noise exposure, mức chịu tiếng ồn nghề nghiệp
  • Thành Ngữ:, to give full measure, cung cấp đủ lượng cần thiết
  • Idioms: to take sb 's measurements, Đo kích tấc của người nào
  • / ´metrikl /, Tính từ: có vần luật (thơ ca), Kỹ thuật chung: mét, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , rhythmic
  • Idioms: to take to measure, tìm cách xử trí, dùng biện pháp
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • / in´klouʒə /, như enclosure,
  • / kəm´poudʒə /, Danh từ: sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to act with composure, hành...
  • / fɔ:´ʃou /, Ngoại động từ foreshowed; .foreshown: nói trước, báo trước, báo hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top