Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frame up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp hội tụ đặc trưng dịch vụ của frame relay,
  • đoạn điều khiển, frame control segment (fcs), đoạn điều khiển khung
  • dầm giàn, giàn khung, giàn khung, open frame girder, giàn khung mở
  • khung trang, khung trang giấy, page frame table (pft), bảng khung trang
  • đập (khung) gỗ, đập bằng gỗ, đập gỗ, a frame timber dam, đập khung gỗ chữ a
  • khung cửa, khuôn cửa, khung cửa, door frame rabbet, đường soi khung cửa
  • nhà khung, nhà nửa gạch, nửa gỗ, wood frame house, nhà khung bằng gỗ
  • móng khung, frame foundation of basement type, móng khung kiểu tầng hầm
  • kết cấu gỗ, khung gỗ, sườn gỗ, khung gỗ, timber frame wall, tường khung gỗ
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, space frame system, hệ khung không gian
  • khung lắc, khung (cửa sổ) con treo giữa, swing frame grinding machine, máy mài có khung lắc
  • / 'i:zl /, Danh từ: khung vẽ, giá vẽ, Từ đồng nghĩa: noun, frame , mount , tripod
  • hệ phân khe, hệ phân thời lượng, hệ thống có khe rãnh, frame slotted system, hệ thống có khe rãnh mành
  • khung xe thể thao, kết cấu không gian, khung không gian, khung không gian, space frame system, hệ khung không gian
  • giới hạn thời gian, thời hạn, thời gian tối đa, Từ đồng nghĩa: noun, deadline , term , time allotment , time frame
  • / ə´prɔksimətiv /, Tính từ: xấp xỉ, gần đúng, Kỹ thuật chung: gần đúng, approximative method, phương pháp gần đúng, approximative method of frame design,...
  • Danh từ, cũng frambesia: (y học) ghẻ cóc, bệnh ghẻ cóc, bệnh ghẻ cóc,
  • bộ điều khiển ra/vào, bộ điều khiển nhập/xuất, bộ điều khiển vào/ra, frame input/output controller (fioc), bộ điều khiển/vào ra khung, input/output channel converter + input/output controller chip (iocc), bộ điều...
  • phác thảo, soạn thảo (một hợp đồng, một kế hoạch), Từ đồng nghĩa: verb, compose , formulate , frame , indite , make , prepare , write , write out , draw
  • mã kênh, deactivation (c/i channel code ) (deac), bỏ kích hoạt (mã kênh c/i), deactivation indication (c/i channel code ) (di), chỉ thị bỏ kích hoạt (mã kênh c/i), frame jump (c/i channel code ) (fj), nhảy khung (mã kênh c/i),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top