Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gươm” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mis´ju:zə /, danh từ, người dùng sai, người lạm dụng, người hành hạ, người bạc đãi, người ngược đãi, (pháp lý) sự lạm dụng,
  • / ai´dɔlə¸traizə /, danh từ, người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng, người sùng bái thần tượng,
  • Danh từ: người sùng bái thần tượng, người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào), to be an idolater...
  • Danh từ: người ngược đãi, người bạc đãi, người hành hạ,
  • Danh từ: người già, người đã về hưu, Nguồn khác: Kinh tế: công dân cao niên, người cao tuổi, người già, Từ...
  • / ´θɔ:t¸ri:də /, danh từ, người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi guốc vào bụng,
  • / in´fɔ:mənt /, Danh từ: người cung cấp tin tức, Nguồn khác: Kinh tế: người cung cấp tin tức, người đưa tin, người...
  • / ´getə /, Danh từ: người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò, ngựa (đực) giống, (vật lý); (rađiô) chất...
  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
  • đơn nguồn, đơn diễn, một nguồn, monogenic breccia, dăm kết đơn nguồn, monogenic conglometer, cuội kết đơn nguồn, monogenic analytic, hàm giải tích đơn diễn
  • nguồn nhân lực, nguồn nhân lực, tài nguyên con người, human resources management, quản lý nguồn nhân lực
  • dòng chảy ngược / xi-phông ngược, dòng chảy ngược / xi-phông ngược, tình trạng dòng chảy ngược gây ra do sự chênh lệch về áp suất nước. tình trạng này làm cho nước từ nguồn bất kỳ khác với...
  • quản lý nguồn lực con người, quản lý nguồn nhân lực, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire is oof-birds, triệu phú là những người...
  • / ´θrouə /, thiết bị phun, thiết bị ném, danh từ, người ném, người vứt, người quăng, người liệng, (thể dục,thể thao) người ném bóng, người chơi súc sắc, người xe tơ, người nắn hình đồ gốm,...
  • / 'mu:və(r) /, Danh từ: Động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị, nguồn động lực, động cơ, động cơ chính, người đề xuất, người đề xuất...
  • / in´vestigeitə /, Danh từ: người điều tra nghiên cứu, Nguồn khác: Kinh tế: người điều tra, người nghiên cứu,
  • / 'seilz,pə:sn /, Danh từ: người bán hàng, Nghĩa chuyên ngành: người bán hàng, người chào hàng, Nguồn khác: Từ...
  • / hjuə /, Danh từ: người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...), thợ gương lò (ở mỏ than), Hình thái từ: Xây dựng:...
  • quản lý nguồn lực con người, quản lý nguồn nhân lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top