Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gươm” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: lúa mót được, những mẩu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau, tin tức lượm lặt được,
  • / skjuə /, Danh từ: cái xiên (để nướng thịt), (đùa cợt) gươm, kiếm, Ngoại động từ: xiên (thịt để nướng), Kỹ thuật...
  • Phó từ: luộm thuộm, rườm rà, don't speak diffusely, but get into the matter, Đừng nói dài dòng, mà hãy đi thẳng vào đề,
  • / 'ɪn tər,feɪθ /, Tính từ: gồm những người có tín ngưỡng khác nhau,
  • / ə´dounis /, Danh từ: (thần thoại,thần học) a-đô-nít (người yêu của thần vệ nữ), người thanh niên đẹp trai, (thực vật học) cỏ phúc thọ, (động vật học) bướm ađônít,...
  • người đi thuyền buồm,
  • người lái phụ (tàu buồm),
  • / belt /, Danh từ: dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm...), dây curoa, vành đai, Ngoại động từ: Đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng...
  • / ´skipə /, Danh từ: người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm nâu, (động vật học) cá thu đao, thuyền trưởng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (hàng không)...
  • / ´hukə /, Danh từ: người móc, (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục), thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ ( hà-lan, ai-len), (nghĩa bóng)...
  • / ´ædmirəl /, Danh từ: Đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá, tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc), (động vật học) bướm giáp,
  • / ´breisə /, Danh từ: cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung), chất bổ, rượu bổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức, Cơ...
  • / dis´a:m /, Ngoại động từ: lột vũ khí, tước vũ khí, giải giới, Đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai), tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...), tước hết khả...
  • / ´nʌtə /, Danh từ: người hái lượm quả hạch,
  • / sɔrd , soʊrd /, Danh từ: gươm, kiếm, đao, sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh chấp công khai, ( the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, ( the sword)...
  • / 'wepən /, Danh từ: vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..), (nghĩa bóng) vũ khí (hành động hoặc thủ tục dùng để tự vệ hoặc thắng...
  • / kwɔ:t /, Danh từ: (viết tắt) qt lít anh (bằng 1, 14 lít); 1 / 4 galông (đơn vị đo chất lỏng), chai lít anh, bình một lít anh, thế các (một thể đánh gươm), (hàng hải) bộ bốn...
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
  • (thông tục) người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên, ' •i–”m”b˜b thingummy, •i–”mi thingumebob, ' •i–(”)mib˜b, danh từ,...
  • / 'kʌriə /, Danh từ: người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top