Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “GLB” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.361) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸neglidʒə´biliti /, danh từ, tính không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • Danh từ: glicolipit, glycolypit, lipid có chứa một phân tử đường,
  • / ´pigliη /, như piglet,
  • Tính từ: (hoá học) glixeric, glyxeric,
  • / ´glaikɔl /, Y học: glicol,
  • crioglobulin,
  • xianhemoglobin,
  • cacboximyoglobin,
  • / ´nju:gətəri /, Tính từ: vụn vặt, vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderable , negligible , niggling...
  • / glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass), ( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses), thấu...
  • sinh hemoglobin,
  • (sự) ưahemoglobin,
  • sốt hemoglobinniệu,
  • globulin huyết,
  • globulinhuyết thanh,
  • hemoglobin niệu,
  • globulin trứng,
  • / ¸naitrou´glisə¸ri:n /, Danh từ: (hoá học) nitroglyxerin,
  • chứng không haptoglobin-huyết,
  • loạn globin huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top