Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Globing” Tìm theo Từ | Cụm từ (713) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈstrægli /, như straggling,
  • viêm xương lao đa u nang (perthes-jungling),
  • viêm xương lao đa u nang (perthes-jungling),
  • / ¸mis´du:iη /, Danh từ: lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại; tội ác, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , naughtiness , wrongdoing
  • Thành Ngữ:, comings and goings, kẻ đến người đi
  • / ə´gri:vd /, Tính từ: buồn phiền, he's much aggrieved at losing his watch, anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ, the aggrieved party, bên thua kiện
  • / ´ripliη /, Kỹ thuật chung: sự gợn sóng, Từ đồng nghĩa: adjective, babbling , bubbling , burbling , gurgling
  • Thành Ngữ:, to keep somebody going, giúp d? ai v? v?t ch?t (d? cho có th? s?ng du?c, làm an du?c...)
  • Thành Ngữ:, to get out while the going is good, giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
  • Idioms: to be struggling with adversity, chống chỏi với nghịch cảnh
  • Thành Ngữ:, to be going on for, g?n t?i, x?p x?
  • Thành Ngữ:, going great guns, sinh động và đạt hiệu quả cao
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • Tính từ: Đang xảy ra, đang diễn ra, an ongoing economic crisis
  • Phó từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adverb, gawkily , stumblingly , bunglingly , awkwardly
  • / ´fledʒliη /, như fledgling,
  • sự tác dụng của các going,
  • Idioms: to be going, Đang chạy
  • Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
  • Tính từ: buồn chán, chán ngấy, Từ đồng nghĩa: adjective, are you fed up with going to school ?, anh có chán đi học hay không?, annoyed , blas
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top