Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go across” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.002) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mã vào hệ thống, mã truy nhập, mã truy cập, carrier access code (cac), mã truy nhập nhà khai thác, minimum-access code, mã truy nhập tối thiểu, services access code (sac), mã truy nhập dịch vụ, upt access code (uptac), mã...
  • Idioms: to be cross with sb, cáu với ai
  • / nɑ:'sisəs /, Danh từ, số nhiều narcissuses, .narcissi: (thực vật học) hoa thuỷ tiên, Y học: cây thủy tiên, narcissus poeticus, cây thủy tiên hoa trắng,...
  • bộ nhớ truy nhập, card random access memory, bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ, extended dynamic random access memory (edram), bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng, fast access memory, bộ nhớ truy nhập nhanh, ferro...
  • chế độ truy cập, chế độ truy xuất, phương thức truy cập, phương thức truy xuất, chế độ truy nhập, file access mode, chế độ truy cập tập tin, file access mode, chế độ truy cập tệp tin, read-only access...
  • Thành Ngữ:, dot one's i's and cross one's t's, hoàn thành những công đoạn cuối công việc
  • bộ điều khiển truy nhập, isdn subscriber access controller (isac), bộ điều khiển truy nhập thuê bao isdn, network access controller (nac), bộ điều khiển truy nhập mạng, packet media access controller (pmac), bộ điều...
  • Thành Ngữ:, to cross off ( out ), gạch đi, xoá đi
  • Thành Ngữ:, to cross over, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua
  • Thành Ngữ:, as surly ( sulky , cross ) as a bear, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm
  • Danh từ: (thần thoại,thần học) sông mê, to cross the styx, xuống suối vàng
  • Thành Ngữ:, no cross no crown, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang
  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
  • / ´minətəri /, như minacious, Từ đồng nghĩa: adjective, minacious
  • Thành Ngữ:, to cross one's fingers, hy vọng
  • Thành Ngữ:, to cross someone's path, gặp ai
  • giao thức truy cập, application configuration access protocol (acap), giao thức truy cập cấu hình ứng dụng, imap ( internet message access protocol ), giao thức truy cập thông báo internet, imap ( internet message access protocol...
  • / ´kwik¸tempəd /, Tính từ: nóng tính, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choleric , cranky , cross ,...
  • chống virút của microsoft (microsoft),
  • / 'dækrən /, Danh từ: (như) terylene, sợi tổng hợp dacron, sợi dacron, sợi terylene,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top