Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to extremes” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.862) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khí hữu cơ không có metan, toàn bộ các chất gây ô nhiễm không khí ngoại trừ metan; bao gồm andehyt, xêtôn, rượu và các chất ô nhiễm khác không phải hydrocarbon nhưng là tiền tố của tầng ôzôn.
  • ngôn ngữ hướng thuật toán, ngôn ngữ algol,
  • / iks´træpə¸leit /, Động từ: (toán học) ngoại suy, hình thái từ: Toán & tin: ngoại suy, Kỹ...
  • Phó từ: ngọt ngào, thơm ngon, khêu gợi, gợi dục, to get lusciously dressed, mặc quần áo khêu gợi
  • khí hữu cơ không có metan, toàn bộ các chất gây ô nhiễm không khí ngoại trừ metan; bao gồm andehyt, xêtôn, rượu và các chất ô nhiễm khác không phải hydrocarbon nhưng là tiền tố của tầng ôzôn.
  • góc là, góc lướt, góc tới là,
  • Thành Ngữ:, to be at someone's beck and call, hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai
  • góc lệch, góc nghiêng, góc tương giao, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm, angle of inclination ( ofcollector ), góc nghiêng (của bộ gom), angle of inclination of the earth's...
  • / sʌb´tend /, Ngoại động từ: (toán học) trương (một cung), Đối diện với (góc, cung), Hình Thái Từ: Toán & tin: cạnh...
  • / dai´hi:drən /, Danh từ: (toán học) nhị diện, Toán & tin: góc nhị diện, Kỹ thuật chung: góc nhị diện,
  • Idioms: to be at sb 's beck and call, hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến, ngoan ngoãn phục tùng ai
  • góc ra, góc thoát an toàn, góc đi,
  • / ´ælgə¸riðəm /, như algorism, Toán & tin: giải thuật, thuật giải, Kỹ thuật chung: angorit, thuật toán, Kinh tế: thuật...
  • Danh từ: Đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà, dòng bên ngoài,
  • / gɔbl /, Danh từ: tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), Nội động từ: kêu gộp gộp (gà tây), Cấu trúc từ: to gobble sth...
  • / sen´tenʃəl /, Tính từ: thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc) câu mệnh đề, Kỹ thuật chung:...
  • /ə'bridʒ/, Ngoại động từ: rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước, hình thái từ: Toán...
  • hàng miễn thuế, entry for duty-free goods, tờ khai hàng miễn thuế hải quan, entry for duty-free goods, tờ khai nhập khẩu hàng miễn thuế
  • bản ở góc, bản thép nối, bản thép ở góc, thước đo bằng tôn, tấm ở góc, thép góc,
  • ngôn ngữ định hướng thuật toán, ngôn ngữ algol,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top