Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grate on” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to grate upon one's nerves, chọc tức, làm điên tiết lên
  • / ¸ræti´ɔsi¸neit /, Nội động từ: suy luận; suy lý, Từ đồng nghĩa: verb, cerebrate , cogitate , deliberate , reflect , speculate
  • Tính từ: di cư, di trú, Từ đồng nghĩa: adjective, transmigratory birds, chim di trú, migrant , migrational
  • / in´steit /, Ngoại động từ: Đặt vào (nơi nào, địa vị nào), Từ đồng nghĩa: verb, inaugurate , induct , install , invest
  • quay trái, như laevogyrate,
  • hệ thống thông gió, balanced ventilation system, hệ thống thông gió cân bằng, combination ventilation (system), hệ thống thông gió kết hợp, extraction ventilation system, hệ thống thông gió hút, refrigerated ventilation...
  • nhiệt độ trung bình, medium temperature tar, guđron nhiệt độ trung bình, medium-temperature refrigerated case, quầy lạnh nhiệt độ trung bình
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • phương pháp kết đông, phương pháp làm lạnh, Địa chất: phương pháp làm đông cứng, quick-freezing method, phương pháp kết đông nhanh, refrigerated plate freezing method, phương pháp...
  • / dʒaiə /, Danh từ: (thơ ca) (như) gyration, Nội động từ: (thơ ca) (như) gyrate, Từ đồng nghĩa: noun, band , circuit , disk ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • toa xe lạnh, toa lạnh, mechanically refrigerated car, toa lạnh kiểu cơ (học)
  • / ri´vail /, Ngoại động từ: chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , admonish , berate , blame , castigate , censure , chide , criticize ,...
  • ô tô có khoang lạnh, chở hàng lạnh, xe lạnh, toa xe lạnh, toa làm lạnh, xe làm lạnh, overhead bunker refrigerated truck, toa làm lạnh có thùng đựng trên trần
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • được khử nước, khan, khử nước, dehydrated alcohol, rượu khan, dehydrated alcohol, rượu khử nước, cồn tinh thiết, dehydrated oil, dầu đã khử nước, dehydrated tar,...
  • / ¸trænzmai´greiʃən /, danh từ, sự di cư, sự di trú, sự luân hồi (linh hồn), như migration, sự đầu thai, Từ đồng nghĩa: noun, exodus , immigration , migration , metempsychosis , reincarnation,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top