Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have advantage” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.139) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a frightful headache, nhức đầu kinh khủng
  • Idioms: to have a glass together, cụng ly với nhau
  • Idioms: to have a good heart, có tấm lòng tốt
  • Idioms: to have a good memory, có trí nhớ tốt
  • Idioms: to have compassion on sb, thương hại người nào
  • Thành Ngữ:, to have enough of somebody, chán ngấy ai
  • Idioms: to have money to the fore, có tiền sẵn
  • Idioms: to have one 's hair singed, làm cháy tóc
  • Idioms: to have one 's say, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to have plenty of gumption, Đa mưu túc trí
  • Idioms: to have a nibble at the cake, gặm bánh
  • Idioms: to have sb on, gạt, lừa phỉnh người nào
  • sóng lũ, sóng lũ, flood wave transformation, sự biến động sóng lũ, rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
  • Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have one 's hair cut, Đi hớt tóc
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • Idioms: to have a suck at a sweet, mút kẹo
  • Idioms: to have a swollen face, có mặt sưng lên
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top