Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have advantage” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.139) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have no intention to .., không có ý gì để.
  • Idioms: to have one 's place in the sun, có địa vị
  • Thành Ngữ:, to have one over the eight, (từ lóng) khá say
  • Idioms: to have pains in one 's inside, Đau bao tử, ruột
  • Idioms: to have breakfast , to eat one 's breakfast, Ăn sáng
  • Idioms: to have a hunch that, nghi rằng, có linh cảm rằng
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • Idioms: to have respect to sth, có quan hệ đến việc gì
  • Thành Ngữ:, to have come a long way, có nhiều tiến bộ
  • Idioms: to have forty winks, ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ
  • Idioms: to have news from sb, nhận được tin của người nào
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • Idioms: to have sth at heart, quan tâm lắm tới việc gì
  • Idioms: to have one 's car overhauled, Đưa xe đi đại tu
  • Idioms: to have one 's fling, ham chơi, mê mải vui chơi
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
  • Idioms: to have sb over a barrel, Đẩy ai vào đường cùng
  • Thành Ngữ:, to be hard up against it, o have it hard
  • Idioms: to have a sensation of discomfort, cảm giác thấy khó chịu
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top