Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Honer” Tìm theo Từ | Cụm từ (304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ ( bắc mỹ), honest injun !
  • Thành Ngữ:, soon or late , sooner or later, trước sau gì cũng..., sớm muộn gì cũng.....
  • / ¸kɔmə´næliti /, Danh từ ( số nhiều commonalities): sự tương đồng, sự phổ biến, Từ đồng nghĩa: noun, common , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob...
  • / ´founi:m /, Danh từ: Âm vị, Ngôn ngữ học: Âm vị, english has 24 consonant phonemes, tiếng anh có 24 âm vị phụ âm
  • / kə'rʌptnis /, danh từ, sự thối nát, sự đồi bại, Từ đồng nghĩa: noun, dishonesty , improbity
  • / sæks /, danh từ, búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) kèn xắcxô (như) saxophone,
  • / foun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tố lời nói, (thông tục) điện thoại, dây nói (như) telephone, có một cú điện thoại (về một người, một công việc..), Ngoại...
  • Danh từ: thầy thuốc gia đình, Y học: bác sĩ giađình, Từ đồng nghĩa: noun, family physician , family practitioner , gp , g .p.,...
  • / ´merimənt /, Danh từ: sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, brawl , buffoonery...
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • Danh từ: cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...), cuộc điều tra một vụ chết bất thường ( (cũng) coroner's inquest); ban điều tra một vụ chết bất...
  • Danh từ: người hoà giải, người làm trung gian, đáng tin cậy, ngay thật, người môi giới thật thà, an honest broker between the warning parties, người hoà giải giữa hai bên tham chiến,...
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • / pleb /, Danh từ: ( the plebs ) ( số nhiều) quần chúng, (từ lóng) như plebeian, Từ đồng nghĩa: noun, common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass...
  • Nghĩa chuyên nghành: thiết bị giảng dạy , hội thảo như máy chiếu overhead, máy chiếu phim tấm dương bản, loa microphone..,
  • / ´kɔrənə /, Danh từ: (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường, coroner's inquest, biên bản điều tra về một vụ chết bất thường, Y học:...
  • / ¸hai´maindid /, Tính từ: có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, chivalrous , conscientious , ethical , honest , moral , noble...
  • / ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker, người đi tìm vàng, aspirant , candidate , hopeful , petitioner
  • / ´brein¸wɔʃ /, Ngoại động từ: tẩy não, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to brainwash the prisonersỵofỵwar, tẩy não...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top