Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In one’s power” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.288) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'miniʃ /, Động từ: bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, Đồng nghĩa: Trái nghĩa:, to diminish someone's powers, giảm...
  • Thành Ngữ:, to do all that lies in one's power, làm hết sức mình
  • Thành Ngữ:, to the best of one's power ( ability ), với tất cả khả năng của mình
  • người dùng phi-powerpoint,
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • Nghĩa chuyên ngành: giảm áp, Từ đồng nghĩa: verb, step-down (power) transformer, biến áp (điện lực) giảm áp, step-down machine, máy giảm áp, step-down substation,...
  • công suất tín hiệu, input signal power, công suất tín hiệu vào, speech signal power, công suất tín hiệu tiếng nói
  • / ¸ɔ:tə´krætik /, tính từ, chuyên quyền, độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absolute , all-powerful , arbitrary , bossy , czarlike...
  • Thành Ngữ:, good lungs , lung-power, giọng nói khoẻ
  • khả năng hãm, năng suất hãm, lực giảm tốc, lực hãm, khả năng hãm, total-atomic stopping power, tổng năng suất hãm nguyên tử, total-linear stopping power, tổng năng suất hãm tuyến tính
  • công suất sóng mang, radiated carrier power, công suất sóng mang bức xạ, television carrier power, công suất sóng mang thị tần, television carrier power, công suất sóng mang video
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng áp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, step-up (power) transformer, biến áp (điện lực) tăng...
  • đi-ốt công suất, công suất, low-power diode, đi-ốt công suất thấp, low-power diode, đi-ốt công suất thấp
  • công suất (đầu) ra, cổng suất đầu ra, công suất phát, điện lượng, công suất ra, average output power, công suất đầu ra trung bình, rated output power, công suất đầu ra danh định
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • Danh từ: nhà máy điện (như) power-station, power plant, (nghĩa bóng) nhóm quyền lực, tổ chức quyền lực; người khoẻ mạnh, người đầy sinh lực, nhà năng lượng, gian tuabin máy...
  • Tính từ: kéo, kéo, tractive power, lực kéo
  • cường độ bức xạ, acs phóng xạ, công suất đã bức xạ (của một ăng ten phát), công suất bức xạ, effected radiative power/ effective radiated power (erp), công suất bức xạ hiệu dụng, effective isotropic radiated...
  • Thành Ngữ:, to lower one's colours, hạ cờ; đầu hàng, chịu thua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top