Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In one’s power” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.288) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
  • Thành Ngữ:, to lick someone's shoes, liếm gót ai
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
  • Thành Ngữ:, to wipe someone's eye, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
  • Thành Ngữ:, at someone's elbow, ở cạnh nách ai
  • Thành Ngữ:, the world is one's/somebody's oyster, như world
  • Thành Ngữ:, to meet someone's convenience, thích hợp với ai
  • / hep /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng, am hiểu những cái mới, to be hep to someone's trick, biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
  • / bail /, Danh từ: mật, tính cáu gắt, Kỹ thuật chung: mật, bile-duct, ống dẫn mật, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, wet the/one's bed, đái dầm
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • Thành Ngữ:, to take someone's life, giết ai
  • Thành Ngữ:, to warm the cockles of someone's heart, heart
  • Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
  • đường công suất, đường lực lượng, đường năng lượng, đường cong công suất, engine power curve, đường cong công suất động cơ
  • Thành Ngữ:, it's not someone's day, qu? là xui t?n m?ng
  • Thành Ngữ:, to live at someone's expense, ăn bám vào ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top