Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the interim” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.991) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như interior decorator, Xây dựng: người thiết kế nội thất,
  • Tính từ: có lò xo ở bên trong, interior-sprung mattress, đệm lò xo
  • sự thoát nước, sự xả nước, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà)
  • như interior decoration, Xây dựng: thiết kế kiểu nội thất, thiết kế nội thất,
  • đường hàn, liên kết hàn, mối hàn, mối nối hàn, mối hàn, mối hàn, intermittent welded joint spacing, chỗ đường hàn bị gián đoạn
  • Tính từ: không có qua, không chịu lực, interior nonbearing walls, tường không chịu lực phía trong, nonbearing part, bộ phận không chịu lực,...
  • / ,intə'mi:dieitə /, Danh từ: người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, broker , interceder , intercessor , intermediary...
  • / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private , personal , secret , central , intestinal , intimate
  • luật hợp thành, induced composition law, luật hợp thành cảm sinh, stable for an exterior composition law, ổn định đối với luật hợp thành ngoài, stable for an interior composition law, ổn định đối với luật hợp...
  • Danh từ: sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, interfaith marriage , intermarriage , miscegenation
  • / kwai´esəns /, danh từ, sự im lìm, sự yên lặng, sự thụ động, tình trạng không hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, abeyancy , dormancy , intermission , latency , suspension
  • đường non, beet massecnite, đường non củ cải, hide-grade massecnite, đường non i (loại tốt), intermittent massecnite, đường non ii (sản phẩm trung gian), low-grade massecnite,...
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • Danh từ: (quân sự) tên lửa đạn đạo, Từ đồng nghĩa: noun, cruise missile , exocet missile , icbm , intercontinental ballistic missile , intermediate range ballistic...
  • sự trễ tín hiệu, độ trễ tín hiệu, interchip signal delay, độ trễ tín hiệu liên chíp, intercircuit signal delay, độ trễ tín hiệu liên mạch
  • / ´mid¸wei /, Tính từ & phó từ: Ở giữa; ở nửa đường, Từ đồng nghĩa: adjective, central , intermediate , mean , medial , median , mid , middle-of-the-road,...
  • mạch dịch vụ, engineering service circuit-esc, mạch dịch vụ công nghệ, service circuit group, chùm tia mạch dịch vụ
  • ngôn ngữ trung gian, cil ( commonintermediate language ), ngôn ngữ trung gian chung, common intermediate language (cil), ngôn ngữ trung gian chung, intermediate language level, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức...
  • tần số trung gian, first intermediate frequency, tần số trung gian thứ nhất, intermediate frequency (if), trung tần, tần số trung gian, intermediate frequency if, tần số trung gian-fl, intermediate-frequency stage, tầng tần số...
  • bộ xử lý ghép nối, bộ xử lý giao diện, atm interface processor (aip), bộ xử lý giao diện atm, channel interface processor (cip), bộ xử lý giao diện kênh, ethernet interface processor (eip), bộ xử lý giao diện ethernet,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top