Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knuckle sandwich” Tìm theo Từ | Cụm từ (227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với những thời kỳ thực tập,
  • dầm ghép nhiều lớp, rầm (tổ hợp) nhiều lớp,
  • cấu trúc nhiều lớp, kết cấu có nhiều lớp (có lớp độn ở giữa), kết cấu nhiều lớp (có lớp độn ở giữa), kết cấu hỗn hợp,
  • bánh mì cặp thịt,
  • sự cộng hướng từ, sự cộng hưởng từ, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhân, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhận, nuclear magnetic resonance, sự cộng hưởng...
  • / ´nʌkl¸dʒɔint /, Danh từ: khớp đốt, (kỹ thuật) khớp nối, Kỹ thuật chung: khớp quay, khớp khuỷu,
  • tay khớp dẫn hướng, trục dẫn hướng,
  • gối khớp, gối bản lề, ổ tựa kiểu bản lề, gối bản lề, gối khớp,
  • đầu xương đầu khuỷu,
  • trụ máy trục đứng, trụ khớp,
  • / 'nju:kliəs /, số nhiều của nucleus, số nhiều của nucleus,
  • Danh từ: bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng),
  • một chương trình vừa học vừa làm,
  • thịt kẹp bánh mì,
  • panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa), panen nhiều lớp,
  • sự cán phôi nhiều lớp,
  • (adj) nhiều lớp,
  • Danh từ: (hoá học); (sinh vật học) axit nucleic, Hóa học & vật liệu: axit nucleic, Y học: axit nhân ở tế bào (adn hay...
  • nhà máy thủy điện nguyên tử, nhà máy điện hạt nhân, peak load nuclear power plant, nhà máy điện hạt nhân tải đỉnh, three-circuit nuclear power plant, nhà máy điện hạt nhân ba mạch, two-circuit nuclear power plant,...
  • Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top