Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lang” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chậu nước, sự nhúng trong nước, bể nước, bể lắng, thùng lắng, chilled-water bath, bể nước lạnh, constant temperature water-bath, bể nước nhiệt độ không đổi
  • pa- lăng, palăng vi sai, puli vi sai,
  • bể lắng, chậu lắng dầu, continuously washed setting basin, bể lắng (có ngăn) rửa liên tục, secondary setting basin, bể lắng phụ, vertical flow-type setting basin, bể lắng đứng, vertical flow-type setting basin, bể lắng...
  • Danh từ, số nhiều .phalanges, .phalanxes: (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ hy-lạp), Đội hình sát cánh nhau,...
  • phân tích trầm tích học, phân tích sa lắng, phân tích bằng lắng đọng,, sự phân tích lắng đọng, sự phân tích trầm tích,
  • / fə'lɑ:nʤist /, Danh từ: Đảng viên đảng pha-lăng (một đảng phát xít ở tây-ban-nha),
  • sự làm nhám bằng búa lăng, sự làm nhám bằng busac,
  • Danh từ: người đi lang thang; người phiêu lãng, người lữ khách đi bộ,
  • / ´laitəridʒ /, Danh từ: sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan, Kỹ thuật chung: sự chở bằng xà lan, Kinh...
  • palăng,
  • hợp pa-lăng,
  • hệ palăng,
  • / kou´i:kwəl /, Tính từ: bằng hàng, ngang hàng (với ai), Danh từ: người bằng hàng, người ngang hàng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • palăng kéo hàng,
  • cần trục palăng,
  • bể (lắng) bùn,
  • phương trình knudsen-langmuir,
  • hằng số sa lắng,
  • cân bằng sa lắng,
  • cầu trục kiểu palăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top