Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lang” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đỉnh gờ bánh xe, flange toe radius, bán kính đỉnh gờ bánh xe, wheel flange toe radius, bán kính đỉnh gờ bánh xe
  • ngôn ngữ dữ liệu, dl/1 ( datalanguage 1 ), ngôn ngữ dữ liệu 1, idl ( interactivedata language ), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (ibl), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (idl),...
  • ngôn ngữ tự nhiên, ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language query, hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên, natural language software, phần mềm ngôn ngữ tự nhiên, nli ( naturallanguage...
  • vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), tailstock barrel adjusting handwheel, vô lăng...
  • palăng nâng, palăng nâng hàng,
  • mặt bích ống nối, studded adapter flange, mặt bích ống nối gắn bulong, threaded adapter flange, mặt bích ống nối có ren
  • chân gờ bánh xe, flange root radius, bán kính chân gờ bánh xe, wheel flange root radius, bán kính chân gờ bánh xe
  • / wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển hoặc thay đổi dòng chảy của nước), Đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc...
  • palăng nâng hàng, hệ puli nâng, palăng nâng,
  • bể trầm tích, bề lắng, bể kết tủa, bể lắng, bể lắng bùn, horizontal flow sedimentation basin, bể lắng nằm ngang, secondary sedimentation basin, bể lắng cuối cùng, secondary sedimentation basin, bể lắng phụ, secondary...
  • hệ phuli, rong rọc nâng, ròng rọc và palăng, ròng rọc va puli, palăng nâng,
  • / ´ræglən /, Danh từ: kiểu tay áo raglăng; áo raglăng (áo bà ba),
  • / 'kwaiət /, Tính từ (so sánh): yên lặng, êm ả, không ồn ào, ầm ĩ (không có tiếng động), yên lặng, yên tĩnh (không di chuyển, không náo động), dịu dàng, trầm lặng, hoà nhã,...
  • cánh trên dầm, cánh trên dàn, cánh trên (dầm chữ i), cánh trên giàn, cánh trên rrầm, đai trên (dầm), bản cánh trên, top flange plate, bản cánh trên (dầm chữ i), top flange plate, bản cánh trên (dầm chữ i)
  • / ´kwaiətn /, Tính từ (so sánh): yên lặng, êm ả, không ồn ào, ầm ĩ (không có tiếng động), yên lặng, yên tĩnh (không di chuyển, không náo động), dịu dàng, trầm lặng, hoà...
  • bộ puli (dụng cụ trên boong), múp, palăng, múp, khối puli, khối ròng rọc, hệ puli, hệ thống ròng rọc, palăng, ròng rọc, ròng rọc nâng, ròng rọc và puli, safety pulley block, khối puli an toàn, chain pulley block,...
  • băng lăn, giàn con lăn, băng lăn, đường lăn, giàn con lăn, Danh từ: băng lăn; đường lăn; giàn con lăn,
  • hệ ròng rọc xích, pa- lăng, palăng xích,
  • / 'veigroum /, tính từ, lang thang, phiêu lãng,
  • / 'pouliʃ /, Tính từ: ( polish) (thuộc) nước ba lan, người ba lan, bóng, láng bóng, Danh từ: ( polish) tiếng ba lan, nước bóng, nước láng; việc đánh bóng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top