Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lang” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fri:¸fɔ:m /, Kỹ thuật chung: dạng tự do, free-form format, dạng thức dạng tự do, free-form language, ngôn ngữ dạng tự do, free-form operation, thao tác dạng tự do, free-form text, văn...
  • blăngfix, sơn bền trắng,
  • / ʃuʃ /, Thán từ: im lặng! im đi!, Ngoại động từ: bảo ai im lặng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • palăng có dây móc hàng,
  • / ´slʌmbərəs /, tính từ, vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng, (thông tục) buồn ngủ, lặng lẽ, êm đềm, bình lặng, Từ đồng nghĩa: adjective, a slumberous little village, một làng...
  • palăng di chuyển bằng tay,
  • palăng dây chằng cột buồm,
  • Danh từ: bánh flăng,
  • / ´feritəri /, Danh từ: mộ, lăng; miếu, miếu mạo, cái đòn khiêng áo quan, Xây dựng: miếu mạo, mộ, Kỹ thuật chung: lăng,...
  • hệ ròng rọc, palăng xích, puli, ròng rọc xích, pa- lăng, differential chain block, puli vi sai, differential chain block, puli xích vi sai
  • / i:kwɔliti /, Danh từ: tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng, Xây dựng: tính ngang bằng, đẳng thức, Cơ - Điện tử:...
  • palăng kéo bằng tay,
  • cân bằng sa lắng,
  • trục cán láng, trục cán phẳng,
  • Danh từ: thang đo tốc độ gió từ 0 (tĩnh lặng) đến 12 (bão), thang cấp gió beaufort, thang độ beaufort (về tốc độ gió),
  • hệ thống ròng rọc (pa-lăng), puli khối,
  • / ´fælændʒ /, như phalanges,
  • / di’strækt /, Ngoại động từ: làm xao lãng, làm lãng đi, làm đãng trí, làm rối bời, làm rối trí, hình thái từ: Từ đồng...
  • / ¸pə:tə´beiʃən /, Danh từ: sự lo lắng; trạng thái lo lắng, Toán & tin: sự nhiễu loạn, Kỹ thuật chung: sự nhiễu,...
  • Danh từ: trục puli; palăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top