Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leap over” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.780) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
  • Thành Ngữ:, to rake over, cào xới lên
  • nhiệt trở, overall thermal resistance (r.value), nhiệt trở tổng (giá trị r)
  • lật, nghiêng, lật ngược, Thành Ngữ:, to tip over, lật ngược
  • chuyển hóa, biến đổi, sự biến đổi, sự thổi gió, converting furnace, lò chuyển hóa, tag converting unit, bộ biến đổi nhãn, tag converting unit, đơn vị biến đổi...
  • xoay, lật, giở, chuyển giao, doanh thu, Thành Ngữ:, to turn over, l?t, d?
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • Thành Ngữ:, to bowl over, đánh đổ, đánh ngã
  • Thành Ngữ:, to endorse over, chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • Thành Ngữ:, to watch over, trông nom, canh gác
  • Thành Ngữ:, to cover up, bọc kỹ, bọc kín
  • Thành Ngữ:, to try over, thử (một khúc nhạc)
  • Thành Ngữ:, knight of the cleaver, (đùa cợt) người bán thịt
  • Thành Ngữ:, to take over, chuy?n, ch?, dua, d?n qua (du?ng, sông...)
  • sự phân phối dung sai, overall allocation of tolerances, sự phân phối dung sai toàn bộ
  • vùng được bao phủ, vùng phủ sóng, satellite coverage area, vùng phủ sóng của vệ tinh
  • Thành Ngữ:, to get over, làm xong (vi?c phi?n ph?c)
  • Thành Ngữ:, to sit over, (đánh bài) ngồi tay trên
  • Thành Ngữ:, to laugh over, cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)
  • Idioms: to go into rhapsodies over, biểu lộ sự hào hứng phấn khởi vô cùng về.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top