Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave aghast” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.007) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiều mức, multilevel address, địa chỉ nhiều mức, multilevel encoding, sự mã hóa nhiều mức, multilevel list, danh sách nhiều mức, multilevel memory, bộ nhớ nhiều mức,...
  • mạch thuê, mạch thuê bao, mạch dành riêng, mạch chuyên dụng, đường dây thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao
  • mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp, acceptable quality level (aql), mức chất lượng chấp nhận được, incoming quality...
  • thông lượng nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, nhiệt thông, dòng nhiệt, nhiệt thông, thông lượng nhiệt, critical cucleate boiling heat flux, thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt, critical cucleate boiling heat flux,...
  • mức công suất, mức công suất, automatic transmit power level (atpl), mức công suất phát tự động, normal power level (npl), mức công suất tiêu chuẩn, sound power level, mức công suất âm thanh
  • mức cao nhất, mức đỉnh, mức trên cùng, cao trình mặt trên, top-level domain, vùng mức cao nhất, top-level flowchart, lưu đồ mức cao nhất, top-level specification, đặc tả mức cao nhất, top-level transaction, giao...
  • / ˈfɪktɪv /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical , fictional , invented , made-up
  • sự thay đổi tốc độ, cấu sang số, cấu sang số truyền động, sang số, sự sang số, gear shift lever, cần sang số (xe hơi), gear shift lever fulcrum ball, quả gối cần sang số, gear shift lever knob, cần sang số,...
  • / ´fikʃənəl /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Xây dựng: hư cấu, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical...
  • hệ thống phát âm thanh, digital sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh digital, multi-dimensional sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
  • / ¸daiə´gnɔstiks /, Toán & tin: hệ chuẩn đoán, Kỹ thuật chung: chẩn đoán, quá trình phân tích, computer diagnostics, chẩn đoán máy, diagnostics utilities,...
  • mức nhiễu, interference level meter, máy đo mức nhiễu, subjective interference level, mức nhiễu chủ quan
  • không gian làm việc, vùng làm việc, library work area, vùng làm việc thư viện, sdw a ( systemdiagnostic work area ), vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống, system diagnostic work area (sdwa), vùng làm việc chuẩn đoán hệ...
  • / ´kli:vait /, Hóa học & vật liệu: eleveit, Vật lý: cleveit (loại quặng urani),
  • mức lỏng, mức chất lỏng, automatic liquid level indicator, bộ chỉ thị mức lỏng tự động, electronic liquid level control, điều chỉnh mức lỏng điện tử, electronic liquid level control, hiệu chỉnh mức lỏng điện...
  • / kai´merikl /, tính từ, hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, a chimerical idea, ý nghĩ hão huyền, chimeric , conceptual , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary...
  • Idioms: to be the slave of ( a slave to ) a passion, nô lệ cho một đam mê
  • mức độ ồn, mức âm thanh, cường độ âm, âm lượng, mức âm lượng, equal-loudness level contour, đường đẳng âm lượng, loudness level of test sound, mức âm lượng của âm thanh thử, loudness level of test sound,...
  • mực dầu (nhớt), mức dầu, engine oil level warning light, đèn báo mực dầu (nhớt) động cơ, oil level sensor, cảm biến mực dầu (nhớt)
  • chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top