Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lie on” Tìm theo Từ | Cụm từ (266.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi'li:v /, Động từ: tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, Cấu trúc từ: to make believe, believe it or not, believe you me, not believe one's eyes / ears, seeing is...
  • tuyến (truyền thông) nhiều điểm, tuyến đa điểm, đường liên kết nhiều điểm, đường truyền nhiều điểm,
  • điều chỉnh đúng đài, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bed , catch some z ’s , flop * , go to sleep , hit the hay * , hit the sack , lie down , nap , pile...
  • thiết bị điều khiển tập trung kiểu rơ le, liên khóa rơ le,
  • điều chỉnh liên hệ ngược, sự kiểm soát phản lực, sự điều khiển hồi tiếp,
  • Danh từ: sự chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: noun, dissolution , libertinism , licentiousness , profligacy
  • bơm kim xịt, góc phun nhiên liệu, chỉ thời điểm nhiên liệu được phun vào buồng đốt của động cơ đến khi piston đến điểm chết trên
  • dòng dữ kiện, luồng số liệu, dòng dữ liệu, luồng dữ liệu, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, data-stream interface (dsl), giao diện dòng dữ liệu, dsi ( data stream interface ), giao diện...
  • Tính từ, cũng biedermaier: kiểu đồ đạt hoặc trang trí theo ước lệ, nghèo trí tưởng tượng, quan điểm tầm thường,
  • các dữ liệu lịch thiên văn julian,
  • nhiên liệu chuẩn, nhiên liệu chuẩn, nhiên liệu chuẩn (trong điều khoản trượt giá),
  • / hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, Liên từ:...
  • / li:d /, Danh từ, số nhiều .lieder:, ' li:d”, bài ca, bài thơ ( Đức)
  • nhiên liệu rắn, nhiên liệu rắn, solid fuel heating system, hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
  • pin nhiên liệu kiểu màng điện pôlyme,
  • động cơ kinh tế, động cơ tiết kiệm (nhiên liệu), động cơ dùng ít nhiên liệu,
  • nhiên liệu thay thế, những chất thay thế chất lỏng truyền thống, nhiên liệu chuyển hoá từ dầu dùng cho động cơ xe như xăng và dầu điêzen. gồm các hỗn hợp nhiên liệu cồn với xăng, rượu mêtylic,...
  • vật liệu không dẫn nhiệt, điện, vật liệu không dẫn điện,
  • viết tắt, thống chế, nguyên soái ( field marshal), sự biến điệu tần số ( frequency modulation), ký hiệu fermium,
  • cờu kiện liên hiệp chịu uốn, cấu kiện liên hợp chịu uốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top