Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Livres” Tìm theo Từ | Cụm từ (863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be delivered to the address in person, cần đưa tận tay
  • rosicresit,
  • / æl´freskɔu /, Phó từ & tính từ: Ở ngoài trời, to live alfresco, sống ở ngoài trời, an alfresco feast, bữa tiệc ở ngoài trời
  • Idioms: to be delivered of a poem, sáng tác một bài thơ
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • Thành Ngữ:, to be delivered of, sinh đẻ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • chịu dầu, oil-resisting hose, ống mềm chịu dầu
  • / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , lily-livered , pusillanimous , unmanly
  • nhựa poliurêtan,
  • như hectolitre,
  • Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreance , tergiversation
  • thước đo góc vát, universal bevel protractor, thước đo góc vát vạn năng
  • nhựa poliurêtan,
  • viết tắt, ( univ) trường đại học ( university), london univ, trường đại học london
  • sự dẫn dòng nước, sự dẫn dòng, transmountain water diversion, sự dẫn dòng qua núi
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • nhựa poliuretan,
  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top