Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Livres” Tìm theo Từ | Cụm từ (863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • Idioms: to go up to the university, vào trường Đại học
  • / 'selibreit /, Ngoại động từ: kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tán dương, ca tụng, tôn vinh, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´blæsfiməs /, Tính từ: báng bổ, hồ đồ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cursing , disrespectful , godless...
  • Danh từ: thuỷ tinh sợi, Nghĩa chuyên ngành: bông thủy tinh, Từ đồng nghĩa: noun, fiberglass , filigree glass , glass thread
  • / vi´resəns /, Danh từ: (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...), màu lục, Tính từ: hoá lục, hoá lục nhạt
  • / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa: noun, equivocation , prevarication , tergiversation
  • Idioms: to go down ( from the university ), từ giã(Đại học đường)
  • / 'weitə /, Danh từ, giống cái .waitress: người hầu bàn, khay, mâm, người đợi, người chờ; người trông đợi, Kinh tế: người hầu, người hầu bàn,...
  • Danh từ: (viết tắt) của open university, trường đại học mở, an ou degree in maths, một bằng tốt nghiệp về toán học của trường đại...
  • / ˈwɛdɪŋ /, Danh từ: lễ cưới, lễ kết hôn; hôn lễ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a wedding anniversary, kỉ...
  • / prioress /, danh từ, bà giáo trưởng; bà trưởng tu viện; mẹ bề trên,
  • bộ thử nghiệm, máy thử, máy thử, universal test set, bộ thử nghiệm vạn năng
  • / ´ju:fi¸maiz /, Động từ, diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
  • / in´sʌltiη /, tính từ, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xấc xược, Từ đồng nghĩa: adjective, biting , degrading , derogatory , discourteous , disparaging , disrespectful , hurtful , insolent , offensive...
  • hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
  • / ´piəres /, danh từ, nữ quí tộc, vợ của huân tước, vợ người quí tộc,
  • Danh từ: công ty đầu tư, Kinh tế: công ty đầu tư, diversified investment company, công ty đầu tư đa dạng, income investment company, công ty đầu tư kiếm...
  • máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, universal turret lathe, máy tiện rơvonve vạn năng, vertical turret lathe,...
  • / ´dʒɔliti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jolliness), cuộc vui chơi, hội hè đình đám, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top