Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mã” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.785) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch lọc trơn, mạch nắn phẳng, mạch nắn thẳng, mạch san bằng, mạch làm nhẵn, mạch làm trơn, mạch lọc điện, bộ lọc làm nhẵn,
  • đồ gá tarô máy, máy tiện ren vít, máy cắt ren, máy kéo sợi kim khí, máy lăn ren, máy cắt ren, máy tiện ren,
  • mạch không chuyển đổi, mạch dành riêng, mạch chuyên biệt, mạch chuyên môn hóa, mạch chuyên dụng, dedicated circuit data network, mạng dữ liệu mạch chuyên dụng
  • máy nâng, máy trục, máy nâng, máy trục, máy nâng, máy trục,
  • Danh từ: như mansard, mái (của) tầng áp mái, mái có tầng, mái có tầng mái, tầng mái,
  • máu khâu nối, máy uốn nếp, máy uốn, máy gấp mép, máy gấp mép, máy gấp nếp, máy uốn,
  • máy thử vật liệu, máy thí nghiệm, bộ kiểm tra, máy kiểm tra, máy thử nghiệm, chain testing machine, máy thí nghiệm dây xích, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê tông, crushing strength testing machine,...
  • máy tính, máy tính, coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động
  • sơ đồ nút, biểu đồ dạng mắt, biểu đồ mắt, đồ thị mắt, mẫu mắt, sơ đồ mắt,
  • mặt gồ ghề, mặt gia công lồi lõm, mặt gia công mấp mô, mặt nhám, mặt xù xì,
  • máy (tính) đơn bảng mạch, máy (tính) một tấm mạch, máy tính đơn giản, máy tính đơn thẻ,
  • máy dùng búa đập vỡ, máy nghiền văng, máy đập, máy đập văng, máy nghiền búa, máy nghiền đập bằng búa, máy nghiền kiểu búa, Địa chất: máy nghiền (kiểu) búa,
  • mâm cặp máy tiện gỗ, mâm cặp hoa mai trơn, mâm cặp hoa mai,
  • bộ ly hợp nam châm, bô ly hợp từ, mạch từ tính, mạch từ, mạch từ (tàu vũ trụ), closed magnetic circuit, mạch từ đóng, closed magnetic circuit, mạch từ kín, toroidal magnetic circuit, mạch từ hình xuyến, toroidal...
  • bộ phận đang được thử, mẫu thí nghiệm, mẫu thử, mẫu đại diện, mẫu vật mẫu đo, mẫu thử,
  • Danh từ: nhà máy cưa, máy cưa lớn, máy cưa gỗ, nhà máy cưa, máy cưa, nhà máy cưa, xưởng cưa, xưởng cưa, nhà máy cưa,
  • máy uốn tôn, máy lốc, máy uốn (tôn), máy lốc, máy uốn, máy uốn tấm,
  • lực ma sát thủy động, ma sát của chất lỏng, ma sát chất lỏng, ma sát nhớt, ma sát ướt, ma sát thủy động, ma sát của chất lỏng,
  • nứt trượt mái dốc, mất ổn định mái dốc, mặt trượt mái dốc, sự phá hoại của taluy, lở sườn, sự sụt lở mái dốc, sự trượt mái dốc,
  • sai số khi lấy mẫu, sai số lấy mẫu, sai số lấy mẫu, sai sót trong việc lấy mẫu, sự chọn lầm mẫu, sự chọn lầm mẫu, sai sót trong việc lấy mẫu, lấy mẫu sai, việc lấy mẫu sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top