Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mã” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.785) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy đục lỗ mộng, dao khoét mặt đầu, máy đục lỗ, máy đục rãnh, máy soi rãnh, máy xọc, máy xoi rãnh, mũi khoét,
  • / dis´kʌləmənt /, danh từ, sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu, sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu, dis,k—l”'rei‘n discolouration, is,k—l”'rei‘n
  • Danh từ: máy đo biên dạng, máy đo prôfin, máy đo biên dạng, máy đo trắc dọc, máy đo độ bằng phẳng của mặt đường, máy đo biên...
  • máy bào phay bay ngang, máy bào ngang, máy bào ngang, máy tạo hình, double-headed shaping machine, máy bào ngang đầu kép, double-shaping machine, máy bào ngang kép
  • máy tiện ren, máy tiện ren tự động, máy tiện rơvonve tự động, máy tiện tự động, máy tiện ren, automatic screw machine, máy tiện ren tự động
  • bảng màu mảng màu, mảng màu, tấm pha màu, bảng màu,
  • người thao tác máy, công nhân vận hành máy, thợ đứng máy, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng, virtual machine operator, người thao tác...
  • máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone set, máy điện thoại dùng manheto, magneto telephone set, máy điện thoại từ thạch,...
  • bị ngắn mạch, ngắn mạch, đoản mạch, (adj) bị chập mạch, short-circuited armature, phần ứng ngắn mạch, short-circuited device, thiết bị làm ngắn mạch, short-circuited...
  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • lớp bề mặt, máy tiện cụt, máy tiện mặt đầu, máy tiện mặt mút, máy tiện ngang,
  • / dis´kredit /, Danh từ: sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bơm ép, bơm áp lực, máy bơm, máy bơm cao áp, máy bơm đẩy, máy bơm tăng áp, máy bơm trụ trượt, máy nén, máy quạt gió, máy tăng áp, bơm đẩy,
  • viêm nội mạc động mạch, endarteritis detormans, viêm nội mạc động mạch biến dạng, non-infective endarteritis, viêm nội mạc động mạch không nhiễm khuẩn
  • máy khuấy từng mẻ, máy trộn, máy trộn bê tông, máy trộn mẻ, máy trộn phân đoạn, máy trộn từng lô, máy trộn từng mẻ (bêtông),
  • máy nghiền, máy nghiền (lăn), máy nghiền thô, máy xay lăn, trục nghiền, máy nghiền đá, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • Danh từ: (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm, Xây dựng: mặt dưới bao lơn, mặt dưới bao lớn, mặt dưới của dầm, mặt dưới vòm, mặt...
  • bước chuyển mạch, tần chuyển mạch, tầng lựa chọn, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch,
  • định vị bề mặt, mặt định vị, mặt chuẩn, mặt định vị, mặt chuẩn, mặt định vị,
  • mặt hiển thị tinh thể lỏng, màn hình lcd, màn hình tinh thể lỏng, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top