Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Méo” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.276) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: màng, oscillating memorance, màng dao động
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • sửa bộ nhớ, mạch nhớ, pulse memory circuit, mạch nhớ xung
  • bộ nhớ trống, magnetic drum memory, bộ nhớ trống từ
  • Idioms: to have a good memory, có trí nhớ tốt
  • Idioms: to have a memory like a sieve, tính mau quên
  • sự giải tỏa, memory de allocation, sự giải tỏa bộ nhớ
  • Idioms: to have a short memory, kém trí nhớ, mau quên
  • / ¸memə´rændəm /, Danh từ, số nhiều là .memoranda: bản ghi nhớ, thư báo, (ngoại giao) giác thư; bị vong lục, Xây dựng: sổ lưu niệm, Kinh...
  • Thành Ngữ:, come/go to the/somebody's rescue, cứu ai, giúp đỡ ai
  • / fæm /, bộ nhớ truy cập nhanh, ( fast access memory),
  • Thành Ngữ:, to come to heel, lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
  • Idioms: to be haunted by memories, bị ám ảnh bởi kỷ niệm
  • tùy chọn mở rộng, memory expansion option, tùy chọn mở rộng bộ nhớ
  • Thành Ngữ:, if my memory serves me right, nếu tôi không nhầm
  • lệnh tham trỏ, lệnh tham chiếu, memory-reference instruction, lệnh tham chiếu bộ nhớ
  • / ´dʌktail /, Tính từ: mềm, dễ uốn, dễ kéo sợi (kim loại), dễ uốn nắn, dễ bảo (người), Toán & tin: (cơ học ) dẻo, kéo thành sợi được,...
  • Thành Ngữ:, to have a corner in somebody's heart, được ai yêu mến
  • thủ tục kết xuất, memory dump routine, thủ tục kết xuất bộ nhớ
  • Thành Ngữ:, put somebody / something to shame, hơn hẳn ai/cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top