Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Monographs” Tìm theo Từ | Cụm từ (17) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như phonographer,
  • như phonograph, máy ghi phát,
  • / ,ekou'græfi /, như ultrasonography, Y học: chụp siêu âm,
  • / ai¸kɔnə´græfikl /, như iconographic,
  • / ,krɔnə'lɔdʒikəl /, như chronologic, Từ đồng nghĩa: adjective, order archival , chronographic , chronologic , chronometric , chronometrical , chronoscopic , classified , dated , historical...
  • máy quay đĩa, máy quay đĩa hát, Từ đồng nghĩa: noun, audio sound system , gramophone , hi-fi , high-fidelity system , phonograph , sound system , stereo , stereo set , victrola
  • / ´mɔnə¸græf /, Danh từ: chuyên khảo, Toán & tin: tài liệu chuyên khảo, Kỹ thuật chung: toán đồ, Từ...
  • / mɔ´nɔgrəfə /, danh từ, người viết chuyên khảo,
  • (phép) ghi nhãn áp , phép nhãn áp ký,
  • / ¸mɔnə´græfik /, tính từ, (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo,
  • (dụng cụ) ghi đau, thống ký,
  • / ´sounə¸gra:f /, Kỹ thuật chung: máy ghi âm// máy ghi chấn động,
  • nhãn áp ký,
  • áp kế ghi, áp ký, máy áp ký,
  • ấn bản chuyên khảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top