Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Move over” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.450) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép quay phẳng, spin phẳng, flat spin recovery, đầu ra của đèn spin phẳng
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • Thành Ngữ:, to cover up, bọc kỹ, bọc kín
  • vùng được bao phủ, vùng phủ sóng, satellite coverage area, vùng phủ sóng của vệ tinh
  • Thành Ngữ:, to cover in, che phủ, phủ kín
  • vòng đệm lò xo, vòng đệm vênh, vòng đàn hồi, vòng đệm grover, vòng đệm lò xo,
  • Idioms: to take sb to task for /over/about sth, quở trách người nào về việc gì
  • Thành Ngữ:, to assume the reims of government, nắm chính quyền
  • Thành Ngữ:, under the cover of, giả danh, dưới chiêu bài
  • Từ đồng nghĩa: noun, clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • quỹ bổ sung, quỹ đối đẳng, quỹ đối ứng, government counterpart funds, quỹ bổ sung của chính phủ
  • khuôn hố, khuôn trên nền, covered floor mold, khuôn hố kín
  • Tính từ: của người yêu, thú vị, xinh đẹp, loverly attentions, sự ân cần của người yêu
  • loại mái che sà lan được xếp ở cuối hầm hàng (khác với loại mái cuộn- rolling covers),
  • Thành Ngữ:, to cover up one's tracks, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
  • Thành Ngữ:, petticoat government, sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)
  • tín dụng nhà nước, tín dụng nhà nước, government credit guarantee, sự đảm bảo của tín dụng nhà nước
  • Thành Ngữ:, undercover men, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm
  • Idioms: to be well on the way to recovery, trên đường bình phục, lành bệnh
  • viết tắt, các vị trong chính phủ ( her/his majesty' (s) government,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top