Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mui” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.040) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cơnâng môi trên và cánh mũi,
  • cơ nâng môi trên và cánh mũi,
  • bác sĩ chuyên khoamũi,
  • cơ quan lá mía-mũi, cơ quan jacobson,
  • cơ quan lá mía-mũi, cơ quan jacobson,
  • danh từ hếch (mũi),
  • môi chất lạnh không mùi,
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • / snʌb /, Tính từ: hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót (mũi), Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi hếch, sự chỉnh; sự làm nhục, sự làm mất mặt,...
  • Tính từ: thuộc trán-mũi, thuộc xoang - trán,
  • / 'pælətə 'neizəl /, Tính từ: thuộc vòm miệng-mũi,
  • / ´ɔ:niη /, Danh từ: tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên, Kỹ thuật chung: lều vải, mái che, mái hiên, mui xe, Từ...
  • đai ốc chính xác thấp, đai ốc có mũi, đai ốc một đầu bịt, kín, đai ốc có mũ, đai ốc mũ, đai ốc thô, êcu mũ, mũ ốc, mũ ốc, đai ốc mũ, đai ốc chụp,
  • hình thái ghép có nghĩa là miệng: oronasal thuộc miệng-mũi,
  • Danh từ: người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi, (từ lóng) cú...
  • prefíx. chỉ 1. ngửi hay mùi. 2. thẩm thấu, áp suất thẩm thấu.,
  • Danh từ: cơ quan nhận cảm hoá học, thể nhận mùi; thể ngửi,
  • / ´snʌb¸nouzd /, tính từ, hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót (mũi),
  • Danh từ: (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi), (y học) cái panhxơ,
  • cửa nóc, nóc chống mưa nắng (khung xe), nóc đẩy, mái chống nắng, mui đẩy (thân xe),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top