Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mui” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.040) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fʌg /, Danh từ, (thông tục): mùi ẩm mốc, mùi hôi, bụi rác vụn (ở góc nhà), Nội động từ: thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc,
  • / ´oudərəs /, Tính từ: có mùi (dễ chịu hoặc khó chịu), (thơ ca) (như) odoriferous, Kỹ thuật chung: có mùi, Kinh tế: có...
  • / ´snʌfl /, Danh từ: sự khụt khịt; tiếng kêu khụt khịt, ( the snuffles) sự nghẹt mũi; giọng nghẹt mũi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả, Nội...
  • / rai´nɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa mũi, Y học: mũi học, ngành y học về những rối loạn m ũi và đường m ũi,
  • mùi,
  • đế mũi,
  • sống mũi,
  • thuốcnhỏ mũi.,
  • khử mùi,
  • đủ mùi,
  • gốc mũi,
  • ngách mũidưới,
  • ống mũi,
  • đường mũi,
  • đề mũi,
  • trên mũi,
  • / spuə /, Danh từ: dấu vết, hơi, mùi do dã thú để lại (làm cho nó có thể bị đuổi theo), Ngoại động từ: theo dấu vết (súc vật); theo hơi, mùi...
  • cột mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top