Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mui” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.040) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ ( .Parthian .shot): phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao, (nghĩa bóng) lời nhận xét sắc sảo, đanh thép cuối cùng (của ai) lúc ra đi,
  • / drizl /, Danh từ: mưa phùn, mưa bụi, Nội động từ: mưa phùn, mưa bụi, Kỹ thuật chung: mưa bụi, mưa phùn, phun mù,
  • Tính từ: Độc hại cho sức khoẻ, hôi thối, khó chịu, kinh tởm (mùi), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...)
  • Tính từ: hếch (mũi), có thể kéo lên, Kỹ thuật chung: lật ngược, lộ diện, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / 'dʒækə,læntən /, Danh từ: ma trơi, Đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người có mắt, mũi, mồm làm đèn nghịch chơi),
  • / 'mu:viɳ /, Tính từ: Động, hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng, Toán & tin: lưu động, di chuyển, chuyển động; (thống...
  • / dai´leitə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi), (y học) cái panhxơ, Y học: cái nong, que nong,
  • / ´mizl /, danh từ, mưa phùn, mưa bụi, nội động từ, mưa phùn, mưa bụi, nội động từ, (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn,
  • / ʌn´mu:vd /, Tính từ: thản nhiên, thờ ơ, không thương xót, nhẫn tâm, không xúc động/mủi lòng, không ai động đến, bất động, không động đậy, không nhúc nhích, (nghĩa bóng)...
  • / ´eiprən /, Danh từ: cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn), (hàng không) thềm đế máy...
  • / feɪnt /, Tính từ: uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không khí), kinh tởm, lợm giọng (mùi),
  • / ´krukid /, Tính từ: cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng...
  • / ridʒ /, Danh từ: chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dãy (đồi, gò), dải đất hẹp nối các điểm cao nhất của một dãy đồi; đường biên cao nhất, lằn...
  • / ¸ɔmni´kɔmpitənt /, Tính từ: có quyền lực trong mọi trường hợp, omnicompetent manage, có quyền điều hành công việc trong mọi trường hợp
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • gỗ muhimbi,
  • / di:'oudərənt /, Danh từ: chất khử mùi, Hóa học & vật liệu: chất khử mùi, Y học: bay mùi, thuốc khử mùi, Kỹ...
  • / ´neizəl /, Tính từ: (thuộc) mũi, Danh từ: Âm mũi, Y học: thuộc mũi, a nasal sound, âm mũi, to suffer from nasal catarrh, bị...
  • chứng chỉ tiền gửi được môi giới mua bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top