Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Multicolour” Tìm theo Từ | Cụm từ (23) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • / ´pɔli¸kroum /, như polychromatic, Kỹ thuật chung: nhiều màu, Từ đồng nghĩa: adjective, polychrome printing, in nhiều màu, motley , multicolored , polychromatic...
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • máy in quay, máy in trục lô, multicolor rotary printing machine, máy in quay nhiều màu
  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
  • Tính từ: nhiều màu, sặc sỡ,
  • / ´mʌlti¸kʌləd /, tính từ, nhiều màu; sặc sỡ,
  • bộ cảm biến đa màu,
  • gạch trang trí,
  • sự in nhiều màu,
  • ảnh toàn ký nhiều màu,
  • máy ghi các điểm màu, máy ghi đa điểm màu,
  • gạch nhiều màu,
  • sự sơn nhiều màu,
  • sự in nhiều màu,
  • giấy in phơi nhiều màu, giấy sao chụp nhiều màu,
  • sự sơn lăn nhiều màu,
  • máy in cuốn nhiều màu, máy in nhiều màu, máy in ống nhiều màu,
  • giấy in phơi nhiều màu, giấy sao chụp nhiều màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top