Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NAU” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.273) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fait /, Danh từ: sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng,
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • / rɔ: /, Tính từ: sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương), không...
  • / 'wɔ:l,flauə /, Danh từ: cây quế trúc (có hoa thơm, (thường) màu da cam hoặc đỏ nâu, nở vào mùa xuân), (thông tục) người không có bạn nhảy trong một buổi khiêu vũ phải ngồi...
  • quản lý hệ thống, quản trị hệ thống, systems management function, chức năng quản lý hệ thống, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống,...
  • / sna:l /, Danh từ: sự gầm gừ; tiếng gầm gừ (chó), sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn (người), Nội động từ: gầm...
  • / ´haind¸brein /, Danh từ: (giải phẫu) não sau, Y học: não sau bao gồm tiểu não, cầu não và hành tủy,
  • / i´nɔskju¸leit /, Động từ: (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu), kết lại với nhau (sợi),
  • Danh từ: (giải phẩu học) bán cầu não, Y học: tiểu não,
  • ngân hàng đầu tư, european investment bank, ngân hàng đầu tư châu Âu, international investment bank, ngân hàng đầu tư quốc tế
  • Phó từ: dài ba năm, lâu ba năm, ba năm một lần, the games occur triennially, cuộc thi đấu diễn ra ba năm một lần
  • vùng chức năng, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống
  • chức năng phân phối, dft ( distributedfunction terminal ), đầu cuối chức năng phân phối
  • danh từ, bút danh (của một nhà văn), Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , allonym , ananym , anonym , assumed name , false name , fictitious name , nickname , nom de guerre , pen name , professional name...
  • / ´keipət /, Danh từ: Đầu, chương, tiết, Y học: đầu, chỏm (na,bna),
  • các yêu cầu đấu thầu,
  • / na:l /, Danh từ: (thực vật học) mấu, đầu mấu, Kỹ thuật chung: mắt gỗ,
  • Idioms: to have a passage at arms with sb, cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào
  • / ,nænou'strʌktʃə /, cấu trúc nanô,
  • /´mɔnəkou/, vị trí: công quốc monaco (the principality of monaco) là một thành phố có chủ quyền nằm trên bờ Địa trung hải (nam Âu). một phía tiếp giáp biển Địa trung hải, ba phía còn lại giáp cộng hòa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top