Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NMVT” Tìm theo Từ | Cụm từ (80) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´legəv´mʌtn /, tính từ, có ba góc (giống đùi cừu), leg-of-mutton sail, buồm ba góc
  • / ¸insou´mʌtʃ /, Phó từ: ( + that) đến mức mà, ( + as) (như) inasmuch, he worked very fast , insomuch that he was through in an hour, nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng,...
"
  • / smʌtʃ /, danh từ, (như) smudge, ngoại động từ, (như) smudge, Từ đồng nghĩa: verb, noun, befoul , begrime , besmirch , besoil , black , blacken , defile , smudge , soil , sully, blot , blotch , daub...
  • / ´mʌtəriη /, danh từ,
  • / ¸ouvə´mʌtʃ /, tính từ & phó từ, quá, quá nhiều, danh từ, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, noun, to be righteous overmuch, quá ngay thẳng,...
  • / ´mʌtəni /, Tính từ: có mùi vị thịt cừu, Kinh tế: có vị thịt cừu,
  • / ´smʌti /, tính từ, có vết bẩn, có vết nhọ; bẩn, (thông tục) tục tĩu, dâm ô, bất lịch sự (về lối nói, tranh vẽ..), bị nhiễm bệnh than (cây), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´mʌtʃnis /, Danh từ: to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi,
  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • / smʌt /, Danh từ: vết nhọ, vết nhọ nồi, (thông tục) lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than (ở cây), Ngoại động từ: làm bẩn, bôi bẩn (quần...
  • / ´smʌtinis /, danh từ, sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, tính chất tục tĩu, tính chất dâm ô (của câu nói, câu chuyện), tình trạng bị bệnh than (cây), Từ đồng nghĩa: noun, filth ,...
  • / pæl´mitik /, tính từ, (hoá học) panmitic, palmitic acid, axit panmitic
  • (thuộc) vậnmắt,
  • định luật steinmetz (điện kỹ thuật),
  • / ´enmiti /, Danh từ: sự thù hằn, tình trạng thù địch, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be at enmity with someone,...
  • xianmethemoglobin,
  • như unmotivated,
  • ch2:c:ch2, đietylenmetan,
  • 4 lầnmột ngày,
  • định luật steinmetz,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top