Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghe” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.853) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kỹ nghệ họa công nghiệp, vẽ công nghiệp,
  • / ´lisnə /, Danh từ: người nghe, thính giả, Kỹ thuật chung: người nghe, Từ đồng nghĩa: noun, a good listener, người lắng...
  • sự tàn phế công nghiệp, tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệp,
  • Thành Ngữ: công nghệ gia đình, công nghiệp gia đình, cottage industry, nghề thủ công
  • ngành công nghiệp dệt, kỹ nghệ dệt, công nghiệp dệt,
  • / 'hɑ:dʃip /, Danh từ: sự gian khổ, sự thử thách gay go, Kinh tế: nghèo khó, nghèo khổ, sự gian khổ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´weiliη /, Danh từ: sự săn cá voi; nghề săn cá voi, Kinh tế: nghề đánh cá voi, sự đánh cá voi, whaling industry, công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi,...
  • viêm danghề nghiệp,
  • / sə´riəlist /, tính từ, siêu thực, danh từ, (nghệ thuật) người (nghệ sĩ, nhà văn..) theo chủ nghĩa siêu thực, a surrealist painting, một bức vẽ siêu thực
  • / ´snʌfl /, Danh từ: sự khụt khịt; tiếng kêu khụt khịt, ( the snuffles) sự nghẹt mũi; giọng nghẹt mũi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả, Nội...
  • nghề công-ten-nơ, công nghiệp côngtenơ,
  • / fə´tjuiti /, danh từ, sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn, Điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , asininity , foolishness , idiocy , stupidity,...
  • người mới, thành viên mới ( thiếu kinh nghiệm trong bất kỳ nghề nghiệp hay hoạt động nào ),
  • nhà doanh nghiệp mới vào nghề,
  • cứu tế dân nghèo, viện trợ của chính phủ, viện trợ của chính phủ để cứu tế dân nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, aid to dependent children , aid to the blind , food stamps , government...
  • / in'dʌstriəlaiz /, Động từ: công nghiệp hoá, Kinh tế: công nghệ hóa, công nghiệp hóa,
  • chi phí nghiên cứu và phát triển (công nghệ mới), chi phí nghiên cứu và phát triển,
  • / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo, (thông tục) sự nhảy cỡn...
  • / smɔ:l /, Tính từ: nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, Ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện,...
  • công ty kỹ nghệ, xí nghiệp chế tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top