Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nikel” Tìm theo Từ | Cụm từ (189) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây cơ rom ni ken, dây cơ-rôm niken,
  • / ´milə¸rait /, Hóa học & vật liệu: milerit, Xây dựng: niken sunfua hóa,
"
  • những thiệt hại có thể dự kiến trước, Từ đồng nghĩa: adjective, predictable , prepared for , expected , likely
  • Thành Ngữ:, as likely as not, hẳn là, chắc là
  • / pri´zju:məbl /, tính từ, có thể đoán chừng; có thể được, Từ đồng nghĩa: adjective, assumptive , likely , probable , prospective
  • Danh từ: may-so (hợp kim), đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken), đồng trắng, bạc Đức, đồng bạch, bạc đức (65% cu, 20% zin, 15% ni),
  • / ´ha:təniη /, tính từ, cổ vũ, khích lệ, phấn khích, Từ đồng nghĩa: adjective, cheering , hopeful , likely , promising
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • / kə'mju:nikeit /, Ngoại động từ: truyền; truyền đạt, thông tri, (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai), chia sẻ, Nội động từ: giao thiệp, liên lạc, thông...
  • / iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , expectation , hope , likelihood , looking forward , outlook , prediction , presentation...
  • / ´soubri¸kei /, Danh từ: tên lóng, tên nhạo, biệt hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , anonym , appellation , assumed name , byname , handle * , label , moniker...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • như nickel,
  • như nickel,
  • / ´finikəlnis /, như finicality,
  • / 'si:nikəl /, như scenic,
  • / ´sinikəlnis /,
  • / ¸ʌltrə´sɔnikəli /,
  • / lə'kɔnikəl /, như laconic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top