Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nikel” Tìm theo Từ | Cụm từ (189) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ẩm kế daniell,
  • / ¸pælioubə´tænikl /,
  • / ¸ju:ni´seljulə /, Tính từ: (sinh vật học) đơn bào, chỉ có một tế bào (như) unicellate, Hóa học & vật liệu: đơn tế bào, Y...
  • / ə´ʃuəridli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, tất nhiên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, positively , definitely...
  • / ju:´fɔnikl /, như euphonic,
  • / ¸paiərou´teknikl /, như pyrotechnic,
  • chỉ số đài phát nielsen,
  • chỉ số truyền hình nielsen,
  • / æk'tinikl /,
  • hiệu ứng poole-frenkel,
  • / 'fju:nikl /, Danh từ: dây nhỏ, (như) funiculus,
  • Phó từ: rõ ràng, rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, certainly , definitely , for sure , indeed , no question , of course...
  • động cơ quay (động cơ wankel),
  • bộ nhân đôi schenkel,
  • / bә'tænikl 'ga:dn /, vườn bách thảo,
  • / də´minikəl /, Tính từ (tôn giáo): (thuộc) chúa, (thuộc) chúa giê-xu, (thuộc) ngày chủ nhật, dominical year, năm sau công nguyên, dominical duty, ngày chủ nhật
  • / ´la:nsineitiη /, Tính từ: nhói, Y học: đau xé, Từ đồng nghĩa: adjective, lancinating pain, cơn đau nhói, acute , gnawing , knifelike...
  • động cơ có pittông quay tròn, động cơ wankel,
  • / ´pænikl /, Danh từ: (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa),
  • / kə'nɔnikəl /, Tính từ: hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn, hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội, (thuộc) giáo sĩ, (âm nhạc) dưới hình thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top