Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not high” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.945) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khử ẩm chân không, sấy chân không, sự sấy chân không, high-vacuum drying, sấy chân không cao, high-vacuum vacuum drying, sấy chân không cao
  • sự hư hỏng đột ngột, sự hư hỏng thình lình, sự thất bại đột ngột, sự thất bại thình lình,
  • Thành Ngữ:, to live high, high
  • dầu ma dút bôi trơn, dầu đen, dầu mazut, dầu ma zút, dầu đen, high-sulfur black oil, dầu mazut nhiều sunfua, high-sulfur black oil, dầu mazut sunfua cao
  • / 'seiʤnis /, danh từ, sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
  • Thành Ngữ:, to fly high, o fly at high game
  • thực thi cao, công năng cao, hiệu năng cao, hiệu quả cao, năng suất cao, hiệu suất cao, high performance computing (hpc), tính toán năng suất cao, high performance milling, sự phay năng suất cao, high-performance fan, quạt...
  • phân giải cao, độ phân giải cao, goes high-resolution interferometer (ghis), máy đo can nhiễu, máy đo giao thoa goes có độ phân giải cao, high resolution ccd camera (hrc), camera ccd độ phân giải cao, high resolution facsimile...
  • hiệu suất cao, high efficiency cell, pin có hiệu suất cao, high efficiency motor, động cơ hiệu suất cao
  • cao tốc, nhanh, cao tốc, tốc độ cao, high velocity melting, sự nung nhanh, high-velocity star, sao nhanh
  • dây trời hướng tính, ăng ten hướng tính, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten định hướng, highly directional antenna, dây trời hướng tính cao, highly directional antenna, ăng ten hướng tính cao
  • có thu nhập cao, high income shares, cổ phiếu có thu nhập cao, high-income country, nước có thu nhập cao
  • Danh từ: chốt cái, chốt chính, nhân vật cột trụ, nhân vật chủ chốt, bulông chính, chốt chính, trục chính, chốt chính, kingbolt inclination,...
  • / tek /, Danh từ: (thông tục) trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật, Kỹ thuật chung: kỹ thuật, high tech, kỹ thuật cao cấp, high...
  • / 'θʌndəklæp /, Danh từ: tiếng sấm nổ, (nghĩa bóng) sự kiện khủng khiếp đột ngột, tin khủng khiếp đột ngột; tin sét đánh,
  • / ´haii¸fiʃənsi /, Kỹ thuật chung: năng suất cao, hiệu suất cao, high efficiency cell, pin có hiệu suất cao, high efficiency motor, động cơ hiệu suất cao
  • / ´ælpain /, Tính từ: (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , elevated , high , high-reaching , in the...
  • / ´haipə¸fɔ:məns /, Ô tô: tính năng tốt, Kỹ thuật chung: hiệu suất cao, high-performance battery, ắcqui hiệu suất cao, hippi ( high performance parallel interface...
  • Danh từ: cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to), lũ đột ngột, lũ quét (xảy ra bất ngờ, sức phá hoại lớn, thời gian ngắn),
  • dầu động cơ nổ, dầu nhớt động cơ, dầu động cơ, dầu máy, nhớt động cơ, dilution of motor oil, pha loãng dầu động cơ, electric motor oil, dầu động cơ điện, multigraded motor oil, dầu động cơ van nặng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top