Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nuclear” Tìm theo Từ | Cụm từ (792) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thuộc quang từ, quang từ, nuclear photomagnetic effect, hiệu ứng quang từ hạt nhân
  • sự bức xạ nguyên tử, sự phóng xạ nguyên tử, bức xạ hạt nhân, nuclear radiation detector, bộ dò bức xạ hạt nhân
  • nucleoprotein,
  • thông lượng nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, nhiệt thông, dòng nhiệt, nhiệt thông, thông lượng nhiệt, critical cucleate boiling heat flux, thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt, critical cucleate boiling heat flux,...
  • nucleoanbumin,
  • nucleoprotamin,
  • / ʌn´houlsəmnis /, danh từ, tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc, tính không lành mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, defilement , dirtiness , foulness , pollution , uncleanness
  • / ʌn´lə:n /, Ngoại động từ .unlearnt, .unlearned: gạt bỏ, quên (những điều đã học), bỏ, từ bỏ (thói xấu), to unlearn an idea, gạt bỏ một ý nghĩ, to unlearn a habit, bỏ một...
  • / 'nju:kliəs /, số nhiều của nucleus, số nhiều của nucleus,
  • Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished...
  • Danh từ số nhiều của .pronucleus: như pronucleus,
  • viết tắt, ( rna) (hoá học) axit ribonucleic ( axit ribonucleic),
  • Danh từ: (hoá học); (sinh vật học) axit nucleic, Hóa học & vật liệu: axit nucleic, Y học: axit nhân ở tế bào (adn hay...
  • / ʌη´klenli /, tính từ, bẩn thỉu; nhơ nhuốc, phó từ, Từ đồng nghĩa: adjective, uncleanly thoughts, ý nghĩ bẩn thỉu, black , filthy , grimy , grubby , smutty , soiled , unclean , immoral ,...
  • nucleopurin,
  • tetranucleotit,
  • axit deoxiribonucleic,
  • nuclein, chất nhân,
  • đn nucleus olivaris,
  • số nhiều của macronucleus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top