Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nuclear” Tìm theo Từ | Cụm từ (792) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a good clear conscience, lương tâm trong sạch
  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • Thành Ngữ:, out of a clear sky, thình lình, không báo trước
  • mùa đông hạt nhân, các nhà khoa học dự đoán rằng khói và mảnh vỡ sinh ra từ những đám cháy lớn trong một cuộc chiến tranh hạt nhân có thể ngăn ánh sáng trong nhiều tuần hay nhiều tháng, làm nguội...
  • độ phóng xạ hạt nhân,
  • phân cắt nhân,
  • adn nhân,
  • chất nổ hạt nhân,
  • mômen từ hạt nhân,
  • lò phản ứng hạt nhân,
  • chất hấp thụ notron, chất kìm hãm hạt nhân,
  • độ phân cực hạt nhân, phân cực hạt nhân,
  • tính bền (của) hạt nhân,
  • thuốc nhuộm nhân, chất nhuộm nhân,
  • Idioms: to go clear round the globe, Đi vòng quanh thế giới
  • phòng làm lạnh, buồng lạnh, phòng lạnh, annular cooling chamber, buồng lạnh hình vòng
  • khe hở xà nhún, limitation of bolster clearance, giới hạn khe hở xà nhún
  • / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, clear-sighted , hawk-eyed , observant , perceptive , perspicacious , sharp-eyed , x-ray...
  • / skɔ´toumə /, Danh từ: (y học) ám điểm, Y học: ám điểm, absolute scotoma, điểm tối hoàn toàn, ám điểm hoàn toàn, annular scotoma, điểm tối hình...
  • / in´kʌlpəbl /, tính từ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top