Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oblique course” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.929) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (như) cursed, Phó từ: (như) cursedly, Từ đồng nghĩa: adjective, cursed,...
  • Thành Ngữ:, to keep one's own counsel, counsel
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • Thành Ngữ:, suit yourself, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
  • Thành Ngữ:, don't excite ( yourself )!, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
"
  • viết tắt, tự tay mình làm ( do it yourself), a diy device, một thiết bị tự chế
  • / ´bæristə /, Danh từ: luật sư, Kinh tế: các hàng rào ngăn cản xuất thị, Từ đồng nghĩa: noun, attorney , counsel , counselor...
  • Phó từ: vô lý, bậy bạ, be careful not to express yourself nonsensically, hãy thận đừng ăn nói bậy bạ
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tự trách mình there is no need to beat yourself up
  • / ðai´self /, Danh từ: (từ tiếng anh cổ hay dùng trong kinh thánh) có nghĩa là themselves, như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou),
  • định lý coarse,
  • courtesy copy, gửi cc,
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • Thành Ngữ:, to darken counsel, làm cho vấn đề rắc rối
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • máy nghiền, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • Danh từ; cũng courtezanship: nghề đĩ quý phái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top