Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Occupy thoughts” Tìm theo Từ | Cụm từ (189) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vi khuẩn thuộc họ micrococcus,
  • / ə'kə:z /, xem occur,
  • bệnh nhiễm ký sinh trùng echinococcus,
  • tụ cầu khuẩn, staphylococcus,
  • thủ thuật cắt bỏ nang sán echinococcus,
  • do micrococcus,
  • bệnh do liên cầu khuẩn, bệnh dastreptococcus,
  • nhiễm khuẩn huyết liên cầu khuần, nhiễm khuằn huyết stretococcus,
  • số nhiều củaenterococcus,
  • Idioms: to be of frequent occurrence, thường xảy đến, xảy ra
  • / ´flɔkjuləs /, Danh từ: (như) floccule, (giải phẫu) nhung não,
  • / ´flɔkju:l /, Danh từ: bông, cụm (xốp (như) len) ( (cũng) flocculus),
  • Thành Ngữ:, to run throught, ch?y qua
  • / strep /, Danh từ: (thông tục) xem streptococcus,
  • / ´flɔkjuləs /, như flocculent, Y học: thùy nhung tiểu não,
  • Danh từ: sự kết bông, sự lên bông, kết bông, sự keo tụ, sự lên bông, sự kết bông, kết bông, keo tụ, flocculation test, sự thử kết...
  • / ´haidətid /, Danh từ: (y học), (giải phẫu) bọng nước, bọc sán, Y học: nang ấu trùng sán lá echinococcus,
  • / ,kæbə'listik /, Tính từ: (như) cabbalistic, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane , cryptic , enigmatic , mystic , mystical , mystifying , occult , puzzling , esoteric , mysterious...
  • / ¸ænə´gɔdʒik /, (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí, adjective, mystical , occult , symbolical, cách viết khác : ( anagogical ) /,ænə'rɔdʤikəl/ 
  • / ¸ri:ə´piərəns /, danh từ, sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra, (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên), Từ đồng nghĩa: noun, reoccurrence , return
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top