Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Or beyond normal” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.292) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /æb'nɔ:məli/, Phó từ: dị thường, khác thường, this tree grows abnormally, cây này mọc không bình thường
  • viết tắt, dưới bình thường về học lực ( educationally subnormal),
  • / æb'nɔ:miti /, như abnormalcy,
  • /,æbnɔ:'mæləti/, như abnormalcy, Toán & tin: tính bất thường, tính không chuẩn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Phó từ: cá biệt, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, particularly , abnormally , especially , extraordinarily ,...
  • /æ'berənt/, Tính từ: lầm lạc, (sinh vật học) khác thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abnormal...
  • Phó từ: khác, khác nhau, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to think quite differently, nghĩ khác hẳn, abnormally...
"
  • / mɔn´strɔsiti /, Danh từ: sự kỳ quái, sự quái dị ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật kỳ quái, vật quái dị, Từ đồng nghĩa: noun, abnormality ,...
  • / ´nɔ:məlaizd /, chuẩn hóa, định mức, normalized admittance, dẫn nạp (đã) chuẩn hóa, normalized coupling coefficient, hệ số ghép chuẩn hóa, normalized current, dòng điện chuẩn hóa, normalized eigenfunction, hàm riêng...
  • Thành Ngữ:, above/beyond reproach, hoàn hảo, không thể chê
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Danh từ: thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information, info, info database, info database, info-mac, trang info-mac
  • / ´nɔ:məlaiz /, như normalize,
  • / ¸nɔ:məlai´zeiʃən /, như normalization,
  • Danh từ: nơi xa xôi hẻo lánh không thể đến; nơi khỉ ho cò gáy, he lives in the back of beyond., nó sống nơi khỉ ho cò gáy
  • / bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., Danh từ: the beyond:...
  • / 'nætʃrəlnis /, Danh từ: tính cách tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, casualness , easiness , informality , poise , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint
  • Thành Ngữ:, the back of beyond, nơi biệt lập, nơi tách biệt
  • lôgarit bình thường, lôgarit chuẩn tắc, log-normal law, luật lôgarit chuẩn tắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top