Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or beyond normal” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.292) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm trực giao, normalized orthogonal functions, hàm trực giao chuẩn hóa
  • phức tiêu chuẩn, normalized standard complex, phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
  • bulông chính xác, bu lông lắp sít, normal-precision bolt, bulông chính xác thường
  • nhựa ure, nhựa urê, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit
  • / ´fɔ:məlin /, Danh từ: (hoá) fomanlin, Hóa học & vật liệu: focmalin, fomalin, Y học: một dung dịch chứa 40% formaldehyde...
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • Thành Ngữ:, beyond the veil, ở thế giới bên kia, ở âm phủ
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's income, income
  • / ´aigən¸fʌηkʃən /, Kỹ thuật chung: hàm riêng, energy eigenfunction, hàm riêng năng lượng, normalized eigenfunction, hàm riêng chuẩn hóa
  • Thành Ngữ:, old beyond one's years, già trước tuổi
  • Thành Ngữ:, to go beyond the veil, o go hence
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's means, tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • / ´ai¸ʃɔt /, Danh từ: tầm nhìn, beyond eyeshot, quá tầm nhìn, within eyeshot, trong tầm nhìn, out of eyeshot, ngoài tầm nhìn
  • Thành Ngữ:, beyond the pale, quá giới hạn cho phép
  • Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • Idioms: to go beyond all bounds , to pass all bounds, vượt quá phạm vi, giới hạn
  • dạng chuẩn tắc, pháp dạng, dạng chuẩn, conjunctive normal form, dạng chuẩn tắc hội, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyến, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyển, backus normal form (bnf), dạng chuẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top