Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or beyond normal” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.292) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mô hình hệ thống, information system model, mô hình hệ thống thông tin
  • lượng thông tin chuyển, mean transinformation content, lượng thông tin chuyển trung bình
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • điều khoản "người chỉ định" nêu rõ, điều khoản "theo lệnh" nêu rõ, limit order information system, hệ thống thông tin về lệnh định mức giá, postal money order with fixed amount, hối phiếu bưu chính với số...
  • bit thông tin, energy per information bit, năng lượng trên mỗi bit thông tin
  • nhóm thông tin, topology information group (tig), nhóm thông tin cấu trúc tô pô
  • / kən´fɔ:məns /, Kỹ thuật chung: sự phù hợp, sự tương hợp, sự tương thích, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformation , conformity , congruence...
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, access information channel, đường kênh thông tin đi vào
  • Thành Ngữ:, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • ngôn ngữ thông tin, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • /elekˈtrɒnɪkli/, Phó từ: kiểu điện tử, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • hệ thống truy tìm, hệ thu hồi, hệ tìm kiếm, information retrieval system, hệ thống truy tìm thông tin
  • thông tin không hoàn hảo, game of imperfect information, trò chơi với thông tin không hoàn hảo
  • phụ thuộc ngữ cảnh, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • phân tích thông tin, sự phân tích thông tin, information analysis centre, trung tâm phân tích thông tin
  • Tính từ: (thuộc) loại bí mật cao nhất; tối mật, tối mật, a file of top secret information, hồ sơ các thông tin tối mật
  • trung tâm xử lý, data processing center (dpc), trung tâm xử lý dữ liệu, information processing center, trung tâm xử lý thông tin
  • / ´skwi:lə /, danh từ, người la hét, con vật kêu chiêm chiếp (gà con..), kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm, Từ đồng nghĩa: noun, informant , tattler , tattletale , canary , fink , informer , pigeon...
  • khổ ghi tin, dạng thức bản ghi, định dạng bản ghi, mẫu bản ghi, sơ đồ ghi, khuôn bản ghi, record format definition, định nghĩa dạng thức bản ghi, secondary record format, dạng thức bản ghi thứ cấp, shared...
  • Danh từ: khoa học thư viện, Nghĩa chuyên ngành: thư viện học, Từ đồng nghĩa: noun, cybrarian services , information science ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top